Ngôn ngữ lập trình c cơ bản
Ngôn ngữ lập trình C là một ngôn ngữ lập trình cấp thấp, được phát triển bởi Dennis Ritchie vào những năm 1970 tại Bell Labs. C là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và linh hoạt, được sử dụng rộng rãi trong việc phát triển các hệ thống nhúng, hệ điều hành và ứng dụng máy tính.
Dưới đây là một số khái niệm cơ bản trong ngôn ngữ lập trình C:
1. Cú pháp: C sử dụng cú pháp đơn giản và dễ hiểu, với các câu lệnh được viết trong dấu ngoặc nhọn "{}" và kết thúc bằng dấu chấm phẩy ";".
2. Biến: Trong C, biến là một vùng nhớ được sử dụng để lưu trữ dữ liệu. Mỗi biến cần được khai báo trước khi sử dụng, với cú pháp: `
3. Hàm: Hàm trong C được sử dụng để thực hiện các công việc cụ thể. Mỗi chương trình C cần có ít nhất một hàm main() để bắt đầu thực thi.
4. Cấu trúc điều khiển: Cung cấp các cấu trúc điều khiển như if-else, switch-case, vòng lặp for, while, do-while để điều khiển luồng thực thi của chương trình.
5. Mảng: Mảng là một tập hợp các phần tử cùng kiểu dữ liệu được lưu trữ liên tiếp trong bộ nhớ. Mảng trong C được khai báo bằng cú pháp: `
6. Con trỏ: Con trỏ là một biến chứa địa chỉ của một biến khác. Con trỏ trong C được sử dụng để thực hiện các thao tác trên bộ nhớ, như cấp phát bộ nhớ động.
Đây chỉ là một số khái niệm cơ bản trong ngôn ngữ lập trình C. Để hiểu rõ hơn về ngôn ngữ này, bạn có thể tham khảo các tài liệu học lập trình C hoặc thực hành viết các chương trình đơn giản bằng C.