Danh ngôn tieng han viet ve tinh yeu
1. 사랑은 끝없는 여행이다. (Tình yêu là một cuộc hành trình không có điểm đến cuối cùng.)
2. 사랑은 서로를 tìm kiếm và hoàn thiện nhau. (Tình yêu là việc tìm kiếm và hoàn thiện lẫn nhau.)
3. 사랑 là ngôn ngữ của trái tim, không cần từ ngữ. (Tình yêu là ngôn ngữ của trái tim, không cần lời nói.)
4. Tình yêu không phải là sự nhìn nhận về những điểm mạnh, mà là sự chấp nhận về những điểm yếu. (사랑은 강점을 인정하는 것이 아니라 약점을 수용하는 것이다.)
5. Tình yêu không phải là sự sở hữu, mà là sự tự do. (사랑은 sự sở hữu không phải là sự tự do.)
6. Tình yêu là sức mạnh để vượt qua mọi khó khăn. (사랑은 một sức mạnh để vượt qua mọi khó khăn.)
7. Tình yêu là sự hy sinh và sự hi sinh không đòi hỏi đền đáp. (사랑은 sự hy sinh và sự hi sinh không đòi hỏi đền đáp.)
8. Tình yêu là sự chia sẻ và sự hiểu biết lẫn nhau. (사랑 là sự chia sẻ và sự hiểu biết lẫn nhau.)
9. Tình yêu là sự kiên nhẫn và sự trân trọng. (사랑 là sự kiên nhẫn và sự trân trọng.)
10. Tình yêu là sự đồng cảm và sự ủng hộ. (사랑 là sự đồng cảm và sự ủng hộ.)